Yếu tố phiên mã là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Yếu tố phiên mã là protein điều hòa biểu hiện gen, gắn đặc hiệu lên promoter hoặc enhancer để tuyển dụng hoặc ức chế RNA polymerase II, quyết định tốc độ khởi đầu và mức độ phiên mã gen. Các yếu tố phiên mã được phân loại theo cấu trúc miền gắn DNA như zinc finger, helix–turn–helix, leucine zipper hoặc helix–loop–helix, và hoạt động thông qua cơ chế recruitment hoặc steric hindrance để kích hoạt hoặc ức chế phiên mã.

Giới thiệu chung

Yếu tố phiên mã (transcription factor – TF) là protein có khả năng nhận diện và gắn kết đặc hiệu lên vùng promoter hoặc enhancer của gene, điều hòa sự khởi đầu quá trình phiên mã ARN. TF tác động trực tiếp lên máy phiên mã RNA polymerase II hoặc gián tiếp thông qua tương tác với co-activator, co-repressor và remodeler để điều chỉnh mức độ biểu hiện gen.

Vai trò của TF rất đa dạng, từ kiểm soát quá trình phát triển phôi, phân hóa tế bào cho đến phản ứng với stress và tín hiệu ngoại bào. Bất thường trong biểu hiện hoặc đột biến TF liên quan đến nhiều bệnh lý như ung thư, rối loạn chuyển hóa, viêm mạn và các hội chứng di truyền. Nghiên cứu TF giúp hiểu sâu cơ chế điều hòa gene và mở ra hướng phát triển liệu pháp gene, thuốc chỉnh sửa biểu hiện gen.

  • Điều hòa biểu hiện gen trong phát triển phôi và biệt hóa tế bào.
  • Phối hợp mạng lưới TF tạo các vòng điều hòa (feedback, feed-forward).
  • Ứng dụng trong công nghệ sinh học: CRISPRi/a, thiết kế TF nhân tạo.

Khái niệm và cơ chế hoạt động

TF được định nghĩa là protein có ít nhất một miền gắn DNA (DNA-binding domain – DBD) nhận diện motif consensus dài 6–12 nucleotide trên chuỗi DNA. Sau khi gắn, TF có thể thúc đẩy hoặc kìm hãm việc tuyển dụng phức hợp phiên mã khởi đầu, bao gồm TBP, TFIID và RNA Pol II.

Cơ chế hoạt động chính có thể mô tả qua hai mô hình: recruitment model, trong đó TF đóng vai trò “neo đậu” phức hợp phiên mã vào promoter; và steric hindrance, TF chiếm chỗ gắn lên DNA, cản trở liên kết của các yếu tố phiên mã cơ bản. Một số TF có khả năng thay đổi cấu trúc chromatin thông qua thu hút remodeler hoặc histone-modifying enzyme.

TF activator gia tăng tỷ lệ khởi đầu phiên mã thông qua tương tác với co-activator (p300/CBP) và histone acetyltransferase, trong khi TF repressor liên kết co-repressor (HDAC complex) để loại bỏ acetyl histone, làm đặc cấu trúc chromatin và ức chế phiên mã.

Phân loại yếu tố phiên mã

Theo cấu trúc miền gắn DNA, TF được chia thành nhiều họ chính:

  • Zinc finger: chứa motif Cys2–His2, phổ biến trong họ SP1 và EGR.
  • Helix–turn–helix: gồm hoạ tiết helix, thường gặp ở TF cơ bản như TATA-binding protein (TBP).
  • Leucine zipper: hai chuỗi α-helix dính nhau qua leucine mỗi 7 amino acid, ví dụ AP-1 (c-Jun/c-Fos).
  • Helix–loop–helix: gồm hai helix nối bằng loop, đại diện MyoD và E-protein.

Theo phạm vi hoạt động, TF chia thành:

  • General TF: cần thiết cho mọi gene do RNA Pol II phiên mã (TFIIA, TFIIB, TFIID…).
  • Tissue-specific TF: điều hòa biểu hiện gen đặc hiệu mô hoặc giai đoạn phát triển (Oct4, Sox2 trong tế bào gốc; NF-κB trong phản ứng viêm).
Ví dụ một số TF và thuộc tính
Họ TFMiền DBDChức năng chính
SP1Zinc fingerĐiều hòa gene house-keeping
NF-κBRel homologyPhản ứng viêm, stress
Oct4POU domainDuy trì tính toàn năng tế bào gốc
MycHelix–loop–helixKiểm soát chu kỳ tế bào

Cấu trúc và miền chức năng

Yếu tố phiên mã thường có ba miền chức năng chính: miền gắn DNA (DBD), miền tương tác protein (PID) và miền kích hoạt/ức chế (AD/RD). Miền DBD quyết định tính đặc hiệu cho motif DNA, còn PID kết nối TF với các co-factor hoặc với chính các TF khác tạo phức đa nhân tố.

Miền AD (activation domain) giàu acid hoặc glutamine, có khả năng liên kết trực tiếp với thành viên của máy phiên mã hoặc enzyme biến đổi histone. Ngược lại, miền RD (repression domain) gắn co-repressor, như Sin3, NCoR, làm tăng hoạt động HDAC và đóng chặt chromatin.

Ràng buộc ba chiều của TF, bao gồm các tiếp xúc phân tử qua liên kết hydro và tương tác kỵ nước, đảm bảo độ ổn định phức hợp DNA–TF. Sự phosphoryl hóa, acetyl hóa hoặc ubiquitin hóa TF tại các vị trí cụ thể điều chỉnh khả năng gắn DNA và tương tác với co-factors.

Cơ chế tương tác với DNA

Miền gắn DNA (DBD) của yếu tố phiên mã nhận diện motif consensus dài 6–12 nucleotide trên promoter hoặc enhancer thông qua liên kết hydro và tương tác kỵ nước, tạo phức hợp đặc hiệu. Độ đặc hiệu này phụ thuộc vào cấu trúc xoắn α-helix hoặc β-sheet của DBD, tương thích với rãnh lớn (major groove) của chuỗi DNA.

Các yếu tố phiên mã có thể hoạt động theo cơ chế tuần tự hoặc đồng thời: một số TF gắn trước làm "khởi động" chromatin, thu hút remodeler để mở cấu trúc nucleosome; sau đó TF thứ hai mới gắn vào và kích hoạt phiên mã. Mức độ tiếp cận DNA còn phụ thuộc vào trạng thái epigenetic như methyl hóa cytosine và acetyl hóa histone https://www.nature.com/articles/nrm.2017.12.

Điều hòa biểu hiện gen

Yếu tố phiên mã activator tăng cường khởi đầu phiên mã bằng cách tuyển dụng phức hợp RNA Pol II và các yếu tố phiên mã cơ bản (TFIIA, TFIIB, TFIID). Quá trình này thường đi kèm với acetyl hóa histone tại enhancer, giảm điện tích histone–DNA, tạo môi trường mở cho máy phiên mã https://www.cell.com/cell/fulltext/S0092-8674(18)30457-5.

Repressor ức chế phiên mã bằng cách gắn co-repressor và histone deacetylase (HDAC), tăng mật độ nucleosome, làm chặt chẽ chromatin. Cơ chế feed-forward và feedback loop giữa các TF tạo mạng lưới điều hòa phức tạp, đảm bảo biểu hiện gen chính xác về không gian và thời gian trong phát triển hoặc phản ứng stress.

Kỹ thuật nghiên cứu yếu tố phiên mã

Chromatin immunoprecipitation followed by sequencing (ChIP-seq) là phương pháp vàng để xác định vị trí gắn DNA của TF trên toàn bộ genome. Mẫu chromatin được cố định, nghiền nát, miễn dịch kết hợp kháng thể đặc hiệu TF, sau đó kháng thể–DNA được giải thể và giải mã bằng NGS để tạo bản đồ gắn TF https://doi.org/10.1016/j.cell.2018.04.008.

Electrophoretic mobility shift assay (EMSA) kiểm chứng in vitro khả năng gắn DNA của TF thông qua sự giảm tốc độ di chuyển trên gel polyacrylamide. Dung dịch mẫu gồm TF và đoạn oligonucleotide có motif consensus, mối ghép tạo băng di chuyển chậm hơn so với DNA tự do.

So sánh các kỹ thuật chính
Kỹ thuậtỨng dụngƯu điểmHạn chế
ChIP-seqXác định vị trí gắn genome-wideĐộ nhạy và độ phân giải caoPhụ thuộc kháng thể chất lượng
EMSAKiểm chứng gắn DNA in vitroĐơn giản, nhanhKhông phản ánh bối cảnh chromatin
CRISPRi/aĐiều hòa gen nhân tạoCó thể điều khiển cụ thể vị tríYêu cầu thiết kế sgRNA chính xác

CRISPR interference/activation (CRISPRi/a) sử dụng dCas9 gắn domain ức chế hoặc kích hoạt (KRAB, VP64) để mô phỏng hoặc chặn chức năng TF tại vị trí enhancer, cho phép luận chứng vai trò điều hòa gen trong tế bào sống https://www.nature.com/articles/s41576-020-00303-8.

Vai trò sinh học và bệnh lý

TF như Oct4, Sox2, Nanog điều khiển mạng lưới duy trì tính toàn năng của tế bào gốc phôi; biến đổi phối hợp giữa các TF này dẫn đến phân hóa thành tế bào trung mô, nội mô hoặc thần kinh. Mạng lưới này cần sự cân bằng chính xác để tránh ung thư tế bào gốc hoặc khối u phát sinh.

Bất thường biểu hiện hoặc đột biến TF p53 ảnh hưởng kiểm soát chu kỳ tế bào và apoptosis, là nguyên nhân chủ chốt trong hơn 50% ca ung thư https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK1383/. NF-κB điều hòa phản ứng viêm, khi bị hoạt hóa mạn tính có thể dẫn đến viêm mạn, rối loạn miễn dịch và thoái hóa mô.

Ứng dụng trong dược và công nghệ sinh học

Thiết kế small molecule hoặc peptide ngăn cản tương tác DBD của TF với DNA là hướng phát triển thuốc đích, ví dụ inhibitor MDM2–p53 (nutlin-3) tái kích hoạt p53 trong tế bào ung thư. Modulater NF-κB như bortezomib ức chế proteasome, giảm hoạt hóa NF-κB trong đa u tủy.

TF nhân tạo (TALE, dCas9-VP64) cho phép kích hoạt gen mục tiêu trong liệu pháp gene. Công nghệ này đã được thử nghiệm để khôi phục biểu hiện gen SMN1 trong điều trị bệnh teo cơ tủy sống https://www.nature.com/articles/nrm.2017.12.

Hướng nghiên cứu tương lai

  • Single-cell multi-omics kết hợp scRNA-seq và scATAC-seq để theo dõi động học TF và cấu trúc chromatin theo tế bào trong quá trình phát triển.
  • Ứng dụng machine learning dự đoán motif TF mới và tương tác TF–cofactor từ dữ liệu ChIP-seq lớn.
  • Phát triển TF tổng hợp có thể điều khiển biểu hiện gen chính xác trong liệu pháp cá thể hóa (precision medicine) và kỹ thuật tái tạo mô.

Tài liệu tham khảo

  1. NCBI Bookshelf – Transcription Factor
  2. Nature Reviews Molecular Cell Biology – Transcription factors: from enhancer binding to developmental control
  3. Cell – Advances in Transcription Factor Biology
  4. Cell – Genome-wide mapping of transcription factor binding sites
  5. Nature Reviews Genetics – Synthetic transcription factors and gene regulation

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề yếu tố phiên mã:

Phiên bản rút gọn của Thang đánh giá trầm cảm, lo âu và căng thẳng (DASS‐21): Tính giá trị cấu trúc và dữ liệu chuẩn hóa trong một mẫu lớn không có bệnh lý Dịch bởi AI
British Journal of Clinical Psychology - Tập 44 Số 2 - Trang 227-239 - 2005

Mục tiêu. Kiểm tra tính giá trị cấu trúc của phiên bản rút gọn của thang đánh giá trầm cảm, lo âu và căng thẳng (DASS-21), đặc biệt đánh giá xem căng thẳng theo chỉ số này có đồng nghĩa với tính cảm xúc tiêu cực (NA) hay không hay nó đại diện cho một cấu trúc liên quan nhưng khác biệt. Cung cấp dữ liệu chuẩn hóa cho dân số trưởng thành nói chung.

Thiết kế. Phân tích cắt ngang, tương quan và phân ...

... hiện toàn bộ
#Thang đánh giá trầm cảm #lo âu #căng thẳng #DASS-21 #giá trị cấu trúc #dữ liệu chuẩn hóa #phân tích yếu tố xác nhận #rối loạn tâm lý #cảm xúc tiêu cực.
Chuyển đổi tế bào T CD4+CD25− T naiv thành tế bào T điều hòa CD4+CD25+ thông qua sự kích thích của TGF-β đối với yếu tố phiên mã Foxp3 Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 198 Số 12 - Trang 1875-1886 - 2003
Các tế bào T điều hòa CD4+CD25+ (Treg) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự dung nạp miễn dịch. Một câu hỏi quan trọng là liệu Treg có thể chỉ được tạo ra trong tuyến ức hay có thể phân biệt từ các tế bào T CD4+CD25− naiv ở ngoại biên. Trong bài báo này, chúng tôi trình bày những chứng cứ mới cho thấy việc chuyển đổi các tế bào T CD4+CD25− naiv ở ngoại biên thành các tế bào bất ho...... hiện toàn bộ
Keap1 ức chế sự kích hoạt nhân của các yếu tố đáp ứng chất chống oxy hóa bởi Nrf2 thông qua việc gắn kết với miền Neh2 ở đầu N-terminal Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 13 Số 1 - Trang 76-86 - 1999
Yếu tố phiên mã Nrf2 rất quan trọng đối với sự cảm ứng qua yếu tố đáp ứng chất chống oxy hóa (ARE) của các gen enzym giai đoạn II giải độc và chống stress oxy hóa. Phân tích chi tiết về hoạt động khác biệt của Nrf2 được thể hiện trong các dòng tế bào chuyển gen đã dẫn đến việc nhận dạng một loại protein mới, mà chúng tôi gọi là Keap1, protein này ức chế hoạt động phiên mã của Nrf2 bằng các...... hiện toàn bộ
#Nrf2 #Keap1 #chất chống oxy hóa #ARE #miền Neh2 #stress oxy hóa #protein Kelch #cảm ứng enzyme #yếu tố phiên mã
Vô hiệu hóa protein ung thư YAP thông qua đường truyền Hippo liên quan đến sự ức chế tiếp xúc tế bào và kiểm soát sự phát triển mô Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 21 Số 21 - Trang 2747-2761 - 2007
Đường truyền Hippo đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát kích thước cơ quan bằng cách điều hòa sự phát triển và apoptosis của tế bào ở Drosophila. Mặc dù các nghiên cứu di truyền gần đây đã chỉ ra rằng đường truyền Hippo được điều chỉnh bởi các chất ức chế khối u NF2 và Fat, nhưng các quy định sinh lý của đường truyền này vẫn chưa được biết đến. Trong bài b...... hiện toàn bộ
#đường truyền Hippo #YAP (protein liên kết Yes) #phosphoryl hóa #ức chế tiếp xúc tế bào #kiểm soát phát triển #ung thư gan #ung thư tiền liệt tuyến #tế bào động vật có vú #Drosophila #yếu tố đồng hoạt hóa phiên mã #kinase #Lats #Yorkie #NF2 #Fat
MẠNG LƯỚI ĐIỀU KHIỂN TRANSCREPTIONAL TRONG CÁC PHẢN ỨNG VÀ KHẢ NĂNG THÍCH ỨNG CỦA TẾ BÀO ĐỐI VỚI CĂNG THẲNG HIẾM NƯỚC VÀ LẠNH Dịch bởi AI
Annual Review of Plant Biology - Tập 57 Số 1 - Trang 781-803 - 2006
Sự phát triển và năng suất của cây trồng bị ảnh hưởng lớn bởi các yếu tố môi trường như hạn hán, độ mặn cao và nhiệt độ thấp. Biểu hiện của nhiều loại gen được kích thích bởi các yếu tố căng thẳng này ở nhiều loại cây khác nhau. Sản phẩm của những gen này không chỉ hoạt động trong việc chống chọi với căng thẳng mà còn trong phản ứng với căng thẳng. Trong mạng lưới truyền tín hiệu từ việc ...... hiện toàn bộ
#căng thẳng hạn hán #căng thẳng lạnh #quá trình điều hòa phiên mã #cây trồng #tín hiệu căng thẳng #yếu tố phiên mã #biểu hiện gen
Một yếu tố nhân tế bào được kích thích bởi thiếu oxy thông qua tổng hợp protein mới gắn vào yếu tố tăng cường gen erythropoietin của người tại một vị trí cần thiết cho hoạt hóa phiên mã. Dịch bởi AI
Molecular and Cellular Biology - Tập 12 Số 12 - Trang 5447-5454 - 1992
Chúng tôi đã xác định được một yếu tố tăng cường dài 50 nucleotide từ trình tự ngoại vi 3' của gen erythropoietin ở người, có khả năng trung gian cho việc kích thích phiên mã gấp bảy lần khi được nhân bản ở vị trí 3' của gen báo cáo promoter-chloramphenicol acetyltransferase do virus simian 40 điều khiển và được biểu hiện tạm thời trong các tế bào Hep3B. Các nucleotide (nt) từ 1 đến 33 của...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của đa hình trong vùng promoter của yếu tố hoại tử khối u α ở người lên hoạt động phiên mã Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 94 Số 7 - Trang 3195-3199 - 1997
Yếu tố hoại tử khối u α (TNFα) là một chất điều hòa miễn dịch mạnh mẽ và là cytokine có tính chất tiền viêm đã được liên kết với sự phát triển của các bệnh tự miễn và nhiễm trùng. Ví dụ, mức độ TNFα trong huyết tương có mối tương quan tích cực với mức độ nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong trong bệnh sốt rét và bệnh leishmania. Chúng tôi đã mô tả trước đây một đa hình tại vị trí −308 trong promo...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u α #TNFα #đa hình #phiên mã #bệnh tự miễn #bệnh nhiễm trùng #sốt rét #leishmaniasis #bệnh sốt rét thể não #gen báo cáo #dòng tế bào B #hệ miễn dịch #cytokine #haplotype #phân tích vết chân #protein gắn DNA
NF‐κB và mối liên hệ giữa viêm và ung thư Dịch bởi AI
Immunological Reviews - Tập 246 Số 1 - Trang 379-400 - 2012
Tóm tắt:  Gia đình yếu tố phiên mã nhân tố hạt nhân‐κB (NF‐κB) được coi là trung gian chính của quá trình viêm và là một tham gia quan trọng vào phản ứng miễn dịch bẩm sinh và thích ứng. Đồng thời với việc phân lập phân tử NF‐κB/RelA và xác định mối quan hệ của nó với gen gây ung thư v‐Rel, người ta đã dự đoán rằng NF‐κB sẽ tham gia vào sự phát triển của ung thư. Các...... hiện toàn bộ
#NF‐κB #viêm #ung thư #yếu tố phiên mã #miễn dịch bẩm sinh #miễn dịch thích ứng
Các yếu tố phiên mã FoxO động học Dịch bởi AI
Journal of Cell Science - Tập 120 Số 15 - Trang 2479-2487 - 2007
Các yếu tố phiên mã hộp Forkhead O (FoxO) bao gồm FoxO1, FoxO3a, FoxO4 và FoxO6, là các đồng loại động vật có vú của DAF-16 ở Caenorhabditis elegans, đang nổi lên như một họ protein quan trọng điều chỉnh biểu hiện của các gen liên quan đến apoptosis, chu kỳ tế bào, sửa chữa DNA, căng thẳng oxy hóa, phân hóa tế bào, chuyển hóa glucose và các chức năng tế bào khác. Các protein FoxO được điều...... hiện toàn bộ
Gia đình yếu tố phiên mã Sp1 và yếu tố giống krüppel trong điều hòa sự tăng trưởng tế bào và ung thư Dịch bởi AI
Journal of Cellular Physiology - Tập 188 Số 2 - Trang 143-160 - 2001
Tóm tắtGia đình Sp/KLF chứa ít nhất hai mươi thành viên đã được xác định, bao gồm Sp1‐4 và nhiều yếu tố giống krüppel khác. Các thành viên của gia đình này gắn với các trình tự có ái lực khác nhau được chỉ định là 'sites Sp1' (ví dụ: hộp GC, hộp CACCC và các yếu tố phiên mã cơ bản). Các thành viên trong gia đình có các tính chất phiên mã khác nhau và có thể điều hò...... hiện toàn bộ
Tổng số: 127   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10